kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 05
Cẩm Khê - Tháng 2/2021
(Từ ngày 01/02/2021 đến ngày 07/02/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
945 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,5 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,27 |
2 |
23,133 |
23,133 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
80 |
Chuột |
0,013 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
0,6 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|