Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 05
Hạ Hòa - Tháng 1/2020
(Từ ngày 27/01/2020 đến ngày 02/02/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.800 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
1,117 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,38 |
2 |
126,269 |
126,269 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
50 |
Ốc bươu vàng |
0,265 |
2 |
3,75 |
3,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
30 |
Bệnh sinh lý |
0,283 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,033 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|