Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 05
Phú Thọ - Tháng 1/2020
(Từ ngày 27/01/2020 đến ngày 02/02/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
850 |
Bệnh sinh lý |
0,11 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,12 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
2 |
Bệnh sinh lý |
0,165 |
2,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
26 |
Sâu xanh |
0,5 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|