Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 05
Lâm Thao - Tháng 1/2019
(Từ ngày 28/01/2019 đến ngày 03/02/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.500 |
Bệnh sinh lý |
0,333 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,218 |
2 |
19,358 |
19,358 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
30 |
Bọ nhảy |
2 |
15 |
0,75 |
0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,7 |
15 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,733 |
3 |
1,5 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|