kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 05
Hạ Hòa - Tháng 1/2016
(Từ ngày 25/01/2016 đến ngày 31/01/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
680 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,733 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,34 |
2,4 |
8,115 |
8,115 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
20 |
Chuột |
0,033 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
1,433 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|