Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 05
Lâm Thao - Tháng 1/2013
(Từ ngày 28/01/2013 đến ngày 03/02/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
125 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
128 |
Bệnh sương mai |
1,1 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,975 |
12 |
8,229 |
8,229 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,75 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|