Kết quả điều tra sâu, bệnh kỳ 05
Hạ Hòa - Tháng 2/2021
(Từ ngày 01/02/2021 đến ngày 07/02/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.200 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,085 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,367 |
3 |
84,286 |
20 |
64,286 |
|
64,286 |
64,286 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
50 |
Chuột |
0,117 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
1,3 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
55 |
Bọ nhảy |
1,267 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|