Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 05
Tam Nông - Tháng 1/2020
(Từ ngày 27/01/2020 đến ngày 02/02/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.230 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
1,3 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,43 |
2,4 |
28,385 |
28,385 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
25 |
Bệnh sinh lý |
1,167 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
3,333 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|