Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 05
Hạ Hòa - Tháng 1/2014
(Từ ngày 27/01/2014 đến ngày 02/02/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
125 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
1,1 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,2 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
320 |
Bệnh sinh lý |
0,667 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,367 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|