Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 05
Tam Nông - Tháng 2/2022
(Từ ngày 31/01/2022 đến ngày 06/02/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.248 |
Bệnh sinh lý |
1,85 |
10 |
26,553 |
26,553 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,84 |
2,4 |
79,66 |
79,66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
155 |
Bệnh sinh lý |
0,035 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
165 |
Sâu keo mùa Thu |
0,19 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|