Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 05
Thanh Thủy - Tháng 1/2015
(Từ ngày 26/01/2015 đến ngày 01/02/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
250 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
50 |
Bệnh sinh lý |
4,2 |
30 |
4,574 |
2,66 |
1,915 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,133 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
3,367 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|