Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 05
Thanh Ba - Tháng 1/2015
(Từ ngày 26/01/2015 đến ngày 01/02/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
600 |
Bệnh sinh lý |
0,5 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,25 |
2 |
22,5 |
22,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
500 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
0,9 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
30 |
Bệnh sinh lý |
0,8 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|