Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 04 - Trạm Phù Ninh
Phù Ninh - Tháng 1/2017
(Từ ngày 23/01/2017 đến ngày 29/01/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.300 |
Bệnh sinh lý |
0,195 |
2,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,045 |
0,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
18,5 |
Chuột |
0,123 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
269 |
Bệnh sương mai |
0,413 |
5,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,533 |
4 |
18,341 |
18,341 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|