Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 04
Yên Lập - Tháng 1/2011
(Từ ngày 24/01/2011 đến ngày 30/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
125 |
Bệnh sinh lý |
5,417 |
25 |
19,388 |
15,816 |
3,571 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
1,567 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Rau cải |
225 |
Bệnh sương mai |
1,7 |
10 |
5,833 |
5,833 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5 |
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,433 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,933 |
11 |
10 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,9 |
5 |
22,5 |
22,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|