kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 04
Yên Lập - Tháng 1/2014
(Từ ngày 20/01/2014 đến ngày 26/01/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
479,8 |
Bệnh khô vằn |
6,377 |
16,7 |
74,219 |
74,219 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
1,73 |
4 |
142,815 |
142,815 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
4,623 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|