Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 04
Phú Thọ - Tháng 1/2021
(Từ ngày 25/01/2021 đến ngày 31/01/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
20 |
Bệnh sinh lý |
0,19 |
3,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,057 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 1 |
98 |
Ốc bươu vàng |
0,095 |
0,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
146,2 |
Bệnh sương mai |
1,34 |
5,6 |
14,62 |
14,62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,95 |
5 |
14,62 |
14,62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|