Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 04
Tam Nông - Tháng 1/2025
(Từ ngày 27/01/2025 đến ngày 02/02/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.375 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
1,733 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,327 |
1,8 |
18,199 |
18,199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
55 |
Bệnh sinh lý |
1 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|