Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 04
Tam Nông - Tháng 1/2014
(Từ ngày 20/01/2014 đến ngày 26/01/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
125 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
184 |
Bệnh sương mai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,267 |
25 |
12,995 |
9,858 |
3,137 |
|
3,137 |
3,137 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,133 |
4 |
5,405 |
5,405 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|