Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 04
Thanh Sơn - Tháng 1/2015
(Từ ngày 19/01/2015 đến ngày 25/01/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
320 |
Bệnh đốm vòng |
0,3 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
13 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh sương mai |
1,5 |
18 |
20,667 |
20,667 |
|
|
|
|
|
26 |
15 |
|
11 |
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bọ nhảy |
1,3 |
19 |
6 |
6 |
|
|
|
|
|
17 |
17 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
0,467 |
3 |
6 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|