kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 04
Cẩm Khê - Tháng 1/2017
(Từ ngày 23/01/2017 đến ngày 29/01/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
985 |
Bệnh sinh lý |
1 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,313 |
2 |
10,368 |
10,368 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
3 |
Chuột |
0,05 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
4 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn vải |
90 |
Bệnh thán thư |
0,175 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện lông nhung |
0,45 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|