Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 04
Lâm Thao - Tháng 1/2023
(Từ ngày 23/01/2023 đến ngày 29/01/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.600 |
Ốc bươu vàng |
0,083 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
101 |
Rầy các loại |
1,667 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
15 |
Bọ nhảy |
3,767 |
15 |
0,75 |
0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,32 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|