KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SÂU BỆNH KỲ 04
Yên Lập - Tháng 1/2013
(Từ ngày 21/01/2013 đến ngày 27/01/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
300 |
Bệnh khô vằn |
9,633 |
16 |
158,333 |
158,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5 |
|
|
Chuột |
1,9 |
7 |
70 |
56,667 |
13,333 |
|
13,333 |
13,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
8,4 |
16 |
83,333 |
83,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|