Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 04
Cẩm Khê - Tháng 1/2010
(Từ ngày 25/01/2010 đến ngày 31/01/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
200 |
Bệnh thối nhũn VK |
1,525 |
13,2 |
12,857 |
12,857 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,337 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,29 |
5,4 |
7,143 |
7,143 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn vải |
90 |
Nhện lông nhung |
0,292 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|