kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 04
Tam Nông - Tháng 1/2024
(Từ ngày 22/01/2024 đến ngày 28/01/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
160 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,16 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
50 |
Chuột |
0,125 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
120 |
Bệnh sương mai |
1,1 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,45 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,96 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|