Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 04
Lâm Thao - Tháng 1/2020
(Từ ngày 20/01/2020 đến ngày 26/01/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.150 |
Ốc bươu vàng |
0,275 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
30 |
Bệnh sương mai |
0,633 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,167 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,633 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,64 |
3 |
0,6 |
0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|