Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 03
Phù Ninh - Tháng 1/2023
(Từ ngày 16/01/2023 đến ngày 22/01/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
945 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,133 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,183 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
6,2 |
Bệnh sinh lý |
0,267 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
290 |
Bệnh sương mai |
0,167 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
0,9 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|