kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 03
Cẩm Khê - Tháng 1/2016
(Từ ngày 18/01/2016 đến ngày 24/01/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
40 |
Rầy các loại |
20 |
160 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
250 |
Bệnh sương mai |
0,33 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,267 |
12 |
4,73 |
4,73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
0,66 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,733 |
4 |
6,757 |
6,757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|