Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 03
Lâm Thao - Tháng 1/2011
(Từ ngày 17/01/2011 đến ngày 23/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
7,2 |
Bệnh sinh lý |
10 |
60 |
1,942 |
1,222 |
0,72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
35 |
Bệnh thối nhũn VK |
2,7 |
15 |
8,5 |
7 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,425 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,625 |
5 |
1,5 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|