Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 03
Lâm Thao - Tháng 1/2010
(Từ ngày 18/01/2010 đến ngày 24/01/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
200 |
Bệnh đốm vòng |
1,38 |
7,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
2,43 |
15 |
10,667 |
10,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
1,443 |
12 |
2,095 |
2,095 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,883 |
8,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,93 |
7,5 |
8,571 |
8,571 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|