kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 03
Yên Lập - Tháng 1/2014
(Từ ngày 13/01/2014 đến ngày 19/01/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
479,8 |
Bệnh khô vằn |
4,953 |
16 |
79,092 |
79,092 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
1,027 |
4 |
125,948 |
125,948 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,693 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|