kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 03
Lâm Thao - Tháng 1/2012
(Từ ngày 16/01/2012 đến ngày 22/01/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
10 |
Bệnh sinh lý |
6,5 |
50 |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
80 |
Bệnh thối nhũn VK |
2,35 |
20 |
16 |
12,8 |
3,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,25 |
10 |
4,8 |
4,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
720 |
Bệnh khô vằn |
5,267 |
40 |
216 |
147,6 |
68,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
6,5 |
30 |
212,4 |
144 |
68,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|