Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 03
Tam Nông - Tháng 1/2013
(Từ ngày 14/01/2013 đến ngày 20/01/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
913,3 |
Bệnh khô vằn |
3,33 |
16,7 |
115,905 |
115,905 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,997 |
13,3 |
21,001 |
21,001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|