Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 03
Thanh Thủy - Tháng 1/2011
(Từ ngày 17/01/2011 đến ngày 23/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
20 |
Bệnh sinh lý |
0,673 |
8,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.090 |
Bệnh khô vằn |
2,503 |
17,6 |
55,448 |
55,448 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,003 |
10,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|