Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 03
Yên Lập - Tháng 1/2013
(Từ ngày 14/01/2013 đến ngày 20/01/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
400 |
Bệnh khô vằn |
9,267 |
24 |
171,765 |
152,941 |
18,824 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3 |
|
|
Chuột |
2,767 |
6 |
209,412 |
115,294 |
94,118 |
|
112,941 |
112,941 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
7,967 |
16 |
136,471 |
136,471 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|