Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 03
Cẩm Khê - Tháng 1/2021
(Từ ngày 18/01/2021 đến ngày 24/01/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
47,6 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,02 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
260 |
Bệnh sương mai |
0,233 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
0,2 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,22 |
3 |
7,429 |
7,429 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|