Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 03
Phù Ninh - Tháng 1/2021
(Từ ngày 18/01/2021 đến ngày 24/01/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
65 |
Bệnh sinh lý |
1 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
23,8 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,163 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
290 |
Bệnh sương mai |
0,6 |
6 |
9,667 |
9,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,667 |
10 |
7,733 |
7,733 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|