kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 02
Cẩm Khê - Tháng 1/2014
(Từ ngày 06/01/2014 đến ngày 12/01/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
57 |
Chuột |
0,1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
365 |
Bọ nhảy |
0,96 |
8,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
1,667 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,1 |
5 |
36,5 |
36,5 |
|
|
36,5 |
36,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|