Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 02
Yên Lập - Tháng 1/2014
(Từ ngày 06/01/2014 đến ngày 12/01/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
479,8 |
Bệnh khô vằn |
6,03 |
16,7 |
91,087 |
91,087 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
1,35 |
6,7 |
121,075 |
104,207 |
16,868 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
3,49 |
10 |
16,868 |
16,868 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|