Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 02
Phù Ninh - Tháng 1/2015
(Từ ngày 05/01/2015 đến ngày 11/01/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
0,7 |
Bệnh sinh lý |
1,09 |
8,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy các loại |
5,6 |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
Rau cải |
200 |
Bệnh sương mai |
0,673 |
8,2 |
10 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rệp |
1,263 |
5,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
|
|
Sâu xanh |
0,267 |
3 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |