Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 02
Yên Lập - Tháng 1/2012

(Từ ngày 09/01/2012 đến ngày 15/01/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 671,4 Bệnh đốm vòng                
    Bệnh sương mai 2,09 11,8 126,887 112,562 14,324 14,324 14,324                
    Bệnh thối nhũn VK 1,123 13,5 42,973 14,324 28,649 28,649 28,649                
    Bọ nhảy 3,867 14 67,14 67,14                
Khoai tây 42,9 Bệnh héo xanh VK 0,98 6,5 8,58 4,29 4,29 4,29 4,29                
    Bệnh lở cổ rễ                
Loading...