Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 02
Thanh Sơn - Tháng 1/2011
(Từ ngày 10/01/2011 đến ngày 16/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
37 |
Bệnh sương mai |
0,995 |
10,3 |
2,313 |
2,313 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c3 |
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,815 |
5,3 |
2,313 |
2,313 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c3 |
|
|
Sâu xanh |
0,71 |
6,2 |
1,388 |
1,388 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
t4 |
Ngô |
1.507 |
Bệnh khô vằn |
1,403 |
11,5 |
120,731 |
120,731 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c3,c5 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
0,187 |
5,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|