Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 02
Thanh Sơn - Tháng 1/2015
(Từ ngày 12/01/2015 đến ngày 18/11/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
22,5 |
Bệnh sinh lý |
1,8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
18 |
18 |
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
320 |
Bệnh đốm vòng |
2,5 |
17 |
5,538 |
5,538 |
|
|
|
|
|
75 |
75 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bệnh sương mai |
2,767 |
22 |
45,538 |
32 |
13,538 |
|
13,538 |
13,538 |
|
83 |
83 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Sâu xanh |
0,233 |
4 |
12,923 |
12,923 |
|
|
|
|
|
7 |
7 |
|
|
|
|
|
c1 |