Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 02
Thanh Sơn - Tháng 1/2015
(Từ ngày 05/01/2015 đến ngày 11/01/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
320 |
Bệnh đốm vòng |
0,133 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
17 |
2 |
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh sương mai |
1,2 |
16 |
5,538 |
5,538 |
|
|
|
|
|
47 |
35 |
12 |
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Sâu xanh |
1,067 |
7 |
51,077 |
37,538 |
13,538 |
|
13,538 |
13,538 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|