Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 02
Yên Lập - Tháng 1/2018
(Từ ngày 08/01/2018 đến ngày 14/01/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
400 |
Bệnh khô vằn |
4,833 |
12,5 |
56,867 |
56,867 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,957 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
3,903 |
12,5 |
25,542 |
25,542 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|