Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 02
Lâm Thao - Tháng 1/2018
(Từ ngày 08/01/2018 đến ngày 14/01/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
30 |
Bệnh sương mai |
2,327 |
20 |
4,5 |
3 |
1,5 |
|
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,653 |
23,3 |
2,25 |
1,5 |
0,75 |
|
0,75 |
0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,767 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,813 |
6 |
2,25 |
2,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
195 |
Chuột |
0,45 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|