Ket qua dieu tra sau benh ky 02
Lâm Thao - Tháng 1/2011
(Từ ngày 10/01/2011 đến ngày 16/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
35 |
Bệnh thối nhũn VK |
1,5 |
10 |
3,302 |
3,302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,55 |
6,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,967 |
10 |
7,132 |
7,132 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cà chua |
7,8 |
Bệnh héo xanh VK |
1,5 |
10 |
0,693 |
0,693 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|