Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 02
Lâm Thao - Tháng 1/2020
(Từ ngày 06/01/2020 đến ngày 12/01/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
45 |
Bệnh sương mai |
0,6 |
6 |
1,184 |
1,184 |
|
|
1,184 |
1,184 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,367 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,533 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,733 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,8 |
6 |
2,842 |
2,842 |
|
|
2,842 |
2,842 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|