kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 02
Yên Lập - Tháng 1/2015
(Từ ngày 05/01/2015 đến ngày 11/01/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
522,5 |
Bệnh khô vằn |
4,933 |
13,3 |
47,464 |
47,464 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
2,533 |
15,3 |
18,347 |
18,347 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,167 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,867 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|