Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 02
Đoan Hùng - Tháng 1/2011
(Từ ngày 10/01/2011 đến ngày 16/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
12 |
Bệnh sinh lý |
1,3 |
22 |
0,533 |
0,4 |
0,133 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.148,5 |
Bệnh khô vằn |
0,933 |
12 |
28,102 |
28,102 |
|
|
|
|
|
100 |
76 |
16 |
8 |
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
1,067 |
16 |
24,436 |
24,436 |
|
|
|
|
|
100 |
82 |
13 |
5 |
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,533 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|