Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 02
Yên Lập - Tháng 1/2013
(Từ ngày 07/01/2013 đến ngày 13/01/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
435 |
Bệnh khô vằn |
9 |
22 |
176,559 |
156,088 |
20,471 |
|
20,471 |
20,471 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C3 |
|
|
Chuột |
1,8 |
6 |
97,235 |
58,853 |
38,382 |
|
58,853 |
58,853 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
6,8 |
16 |
92,118 |
92,118 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|